024-124 _ Mắc cài kim loại thường Victory Series Low Profile MBT, CHK 0T 022, 20 Cái/Bộ
1.668.000đ 1.159.240đ -31%
017-452 _ Mắc cài kim loại thường Victory Series Twin MBT, CHK 018, 20 Cái/Bộ
1.558.000đ 1.082.590đ -31%
068 – Ống Buccal 3M™ Victory Series™
Victory Series Buccal Tube nhỏ gọn, áp dụng kỹ thuật tiên tiến của chúng tôi bao gồm một nắp chuyển đổi tích hợp dễ sử dụng với khả năng chuyển đổi dễ dàng và nhất quán mọi lúc. Rất đơn giản, bạn chỉ cần nhấc và bóc. Nắp độc quyền này cũng mang lại kết cấu chắc chắn, một mảnh, nhờ đó vật liệu hàn không thể để lại cặn trong khe của dây cung.
Ống tube phía má Victory Series được thiết kế với các đầu vào có rãnh và bo tròn trên cả ống tube headgear và khe cho dây cung, giúp dễ dàng luồn dây cung. Hook nhẵn, thân thiện với bệnh nhân giúp cải thiện sự thoải mái cho bệnh nhân của bạn. Bạn cũng sẽ đánh giá cao cấu trúc chắc chắn, thiết kế cánh thấp và lởm cánh xa giúp cố định các dây buộc. Tăng sự thoải mái cho bệnh nhân và cung cấp cho bạn giải pháp chỉnh nha được thiết kế tốt, đáng tin cậy và có thể dự đoán được.
Base Type |
Có thể hàn, Có thể kết dính |
Distal Offset |
0 Degree, 7 Degree, 10 Degree |
Dây cung |
Trên, Dưới, Trên/Dưới |
Hook Included |
Có |
Hệ thông số |
MBT™ |
Loại móc |
Phía xa |
Nhãn hiệu |
Victory Series™ |
Phủ sẵn keo |
Không phủ sẵn keo |
Răng |
Răng hàm lớn thứ nhất, Răng hàm lớn thứ hai |
Side |
Trái, Phải, Trái/Phải |
Slot Size (Metric) |
0.457 mm, 0.559 mm |
Torque |
0°, -10°, -14°, -20° |
Tube Style |
Có thể chuyển đổi đôi, Có thể chuyển đổi đơn, Không thể chuyển đổi đơn |
Units per Inner Pack |
5 |
Vật chất |
Thép không rỉ |
Chiều dài (Mét) |
3.6 Millimeter, 4 Millimeter, 4.3 Millimeter, 4.6 Millimeter |
1.668.000đ 1.159.240đ -31%
1.558.000đ 1.082.590đ -31%